Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mắt xích"
khâu
bộ phận
mối liên kết
liên kết
mắt xích
dây chuyền
phân đoạn
thành phần
cấu phần
mảnh ghép
điểm nối
mắt nối
mắt liên kết
mắt kết nối
mắt nối tiếp
mắt kết
mắt chốt
mắt gắn
mắt liên hệ
mắt hợp tác