Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mặc"
mang
đeo
vận
phục
đội
may
trang sức
quần áo
giầy dép
mặc vào
khoác
bọc
che
phủ
trùm
đắp
xỏ
gói
thắt
buộc
đeo vào