Từ đồng nghĩa với "mặc nhiên ï"

ngầm hiểu im lặng thầm lặng không nói
không phản đối mặc kệ bàng quan thờ ơ
không can thiệp không quan tâm đồng ý ngầm không tỏ thái độ
không chối không phản ứng làm ngơ không để ý
không thắc mắc không bận tâm không can dự không nhúng tay