Từ đồng nghĩa với "mặt dày"

trơ trẽn không biết xấu hổ mặt dày dạn mặt dày mày dạn
vô liêm sỉ không biết ngượng mặt dày như đá mặt dày như sắt
mặt dày như vỏ bưởi mặt dày như tôn mặt dày như thép mặt dày như gỗ
mặt dày như bùn mặt dày như đất mặt dày như mỡ mặt dày như mây
mặt dày như mực mặt dày như bùn mặt dày như bã mặt dày như bọt