Từ đồng nghĩa với "mặt dạn mày dày"

trơ trẽn không biết xấu hổ mặt dày mặt dạn
trơ vô liêm sỉ không biết ngượng mặt dày mày dạn
mặt dày mày dạn không biết xấu hổ vô sỉ mặt dày như đá
mặt dày như sắt mặt dày như vỏ bưởi mặt dày như tôn mặt dày như gỗ
mặt dày như thép mặt dày như xi măng mặt dày như bê tông mặt dày như nhựa