Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mềm lòng"
nhạy cảm
dễ xúc động
yếu đuối
mềm yếu
mềm mại
nhu nhược
mỏng manh
dễ tổn thương
thương cảm
động lòng
cảm động
xúc động
mềm mỏng
nhân hậu
từ bi
thương xót
đáng thương
khó khăn
bị lay động
bị ảnh hưởng