Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mệnh hệ"
số phận
hệ thống số phận
nghiệp chướng
mệnh lệnh
sắc lệnh
phong ấn
tính mạng
sinh mạng
tử vong
nguy hiểm
rủi ro
tai nạn
bệnh tật
khó khăn
khổ nạn
điều xấu
biến cố
sự cố
nguy cơ
mệnh trời