Từ đồng nghĩa với "mệnh hệ"

số phận hệ thống số phận nghiệp chướng mệnh lệnh
sắc lệnh phong ấn tính mạng sinh mạng
tử vong nguy hiểm rủi ro tai nạn
bệnh tật khó khăn khổ nạn điều xấu
biến cố sự cố nguy cơ mệnh trời