Từ đồng nghĩa với "mỉa mai"

châm biếm chế nhạo chế giễu giễu cợt
nói mỉa nói đùa lời mỉa mai lời chế nhạo
lời chân biếm cay đắng khinh bỉ châm chọc
xúc phạm trò lừa bịp sự chế nhạo tài chế nhạo
mỉa mai châm biếm xã hội mỉa mai châm biếm mỉa mai cay đắng
mỉa mai châm chọc