Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mọt ruỗng"
thối nát
hư hỏng
mục nát
rỗng
suy tàn
suy yếu
giả dối
băng hoại
đổ nát
khô cằn
kém chất lượng
yếu kém
bất lực
không còn giá trị
mất uy tín
mất chất
mất phương hướng
không còn sức sống
không còn sức mạnh
không còn hiệu quả