Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mỏm"
mỏm núi
mỏm đất
mỏm đổi
mỏm đá
mỏm cao
mỏm nhô
mỏm bờ
mỏm vực
mỏm sườn
mỏm chóp
mỏm đỉnh
mỏm lồi
mỏm nhô ra
mỏm gò
mỏm bãi
mỏm thung
mỏm rìa
mỏm vách
mỏm bờ vực
mỏm đất nhô