Từ đồng nghĩa với "mổ cò"

mổ xẻ phân tích nghiên cứu khám phá
đánh máy chậm gõ từng chữ tỉ mỉ cặn kẽ
lọc cọc tìm hiểu khám xét đi sâu
đi vào chi tiết xem xét đánh giá thẩm định
kiểm tra điều tra phân loại khám phá sự thật