Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mổ xẻ"
giải phẫu
phân tích
phân tích kỹ
khảo sát tỉ mỉ
mổ
lóc
cắt
cắt ra từng mảnh
chặt ra từng khúc
tách rời
phá vỡ
mổ xẻ
khám xét
điều tra
xem xét
đánh giá
khám phá
khai thác
bóc tách
cướp bóc
phân chia