Từ đồng nghĩa với "mổ xẻ"

giải phẫu phân tích phân tích kỹ khảo sát tỉ mỉ
mổ lóc cắt cắt ra từng mảnh
chặt ra từng khúc tách rời phá vỡ mổ xẻ
khám xét điều tra xem xét đánh giá
khám phá khai thác bóc tách cướp bóc
phân chia