Từ đồng nghĩa với "mở cửa"

mở cửa khai trương mở ra đón tiếp
tiếp nhận mở rộng cung cấp phục vụ
giao dịch hợp tác kết nối liên kết
mở mang thông thương giao lưu mở lòng
cởi mở tiếp xúc mở rộng quan hệ mở cửa kinh doanh