Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mở cửa"
mở cửa
khai trương
mở ra
đón tiếp
tiếp nhận
mở rộng
cung cấp
phục vụ
giao dịch
hợp tác
kết nối
liên kết
mở mang
thông thương
giao lưu
mở lòng
cởi mở
tiếp xúc
mở rộng quan hệ
mở cửa kinh doanh