Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mở màn"
khai mạc
mở đầu
sự bắt đầu
bắt đầu
đêm khai mạc
sự khai mạc
khai trương
lễ khánh thành
phần mở đầu
sự khởi đầu
giới thiệu
sự mở cửa
sự mở
sáng kiến
cơ hội
hoàn cảnh thuận lợi
phần đầu
dịp tốt
sự cắt mạch
cửa ra vào
cửa