Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mở mày mở mặt"
hãnh diện
tự hào
kiêu hãnh
vui mừng
thỏa mãn
phấn khởi
tự mãn
tự tin
đắc ý
vênh vang
tự phụ
tự đắc
tự tôn
tự trọng
tự ngạo
tự vinh
tự khen
tự hào về
tự mãn với
tự hào với