Từ đồng nghĩa với "mở mang"

phát triển mạnh mở rộng phát triển bành trướng
khuếch đại khai triển giãn nở lan rộng ra
trải ra mở mang công nghiệp giãn lây lan
bùng nở ra phóng to mở rộng tầm nhìn
mở rộng kiến thức mở rộng quy mô mở rộng lĩnh vực mở rộng thị trường
mở rộng cơ hội