Từ đồng nghĩa với "mở miệng"

kêu ca phàn nàn than phiền nói ra
bày tỏ thổ lộ trình bày tố cáo
kêu gọi đề cập nói lên phát biểu
thảo luận tranh luận càu nhàu chỉ trích
đổ lỗi cằn nhằn mở ra kêu gọi sự chú ý