Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mở miệng"
kêu ca
phàn nàn
than phiền
nói ra
bày tỏ
thổ lộ
trình bày
tố cáo
kêu gọi
đề cập
nói lên
phát biểu
thảo luận
tranh luận
càu nhàu
chỉ trích
đổ lỗi
cằn nhằn
mở ra
kêu gọi sự chú ý