Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mỡ"
màu mỡ
béo
béo bở
béo mập
béo phì
phì nhiêu
phì nộn
chất béo
nhờn
đầy đặn
mập
có mỡ
có dầu
bẫm
nặng
lớn
dồi dào
trì độn
mỡ màng
mỡ thừa