Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mục"
hạng mục
khoản mục
tiết mục
phần
phần tử
thành phần
món
món hàng
món đồ
bản tin
tin tức
thông tin
tính năng
mảnh
điểm
chương
nội dung
đề mục
chủ đề
phân mục