Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mủi"
lỗ mũi
cơ quan khứu giác
ngửi
đánh hơi
hít
hắt hơi
mùi
mũi tàu
đầu mũi
mõm
vòi
mỏ
dí mũi vào
chọc ngoáy
sự đánh hơi
mùi hương
khứu giác
mũi tên
mũi nhọn
mũi đất
mũi băng