Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mực"
mực ống
con mực ống
bộ mực ống
mực nang
mực lá
mực khô
mực tươi
mực xào
mực nướng
mực nhồi
mực chiên
mực hấp
mực tẩm gia vị
mực viên
mực ống nhồi
mực ống chiên
mực ống xào
mực ống nướng
mực ống tươi
mực ống khô