Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"m múc"
múc
hớt
kéo
vớt
múc nước
múc canh
múc bột
múc thức ăn
múc ra
múc lên
múc vào
múc chất lỏng
múc chất đặc
múc đầy
múc rỗng
múc từng muỗng
múc từng gáo
múc từng thìa
múc từng ít
múc từng chút