Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ma cà lồ"
ma cà rồng
kẻ hút máu
ma hút máu
dơi hút máu
ký sinh trùng
đỉa
kẻ bóc lột
người tống tiền
kẻ ăn bám
kẻ hút máu sống
kẻ sống nhờ người khác
kẻ lừa đảo
kẻ chiếm đoạt
kẻ lợi dụng
kẻ ăn cắp
kẻ trục lợi
kẻ lừa gạt
kẻ xâm phạm
kẻ cướp
kẻ tước đoạt