Từ đồng nghĩa với "ma cà rồng"

ma cà rồng kẻ hút máu ma hút máu dơi hút máu
kẻ bóc lột kẻ hút máu người kẻ hút máu sống kẻ ăn thịt
kẻ cướp máu kẻ tấn công ban đêm kẻ săn mồi kẻ quấy rối
kẻ lén lút kẻ thù kẻ xâm lược kẻ chiếm đoạt
kẻ lừa đảo kẻ tước đoạt kẻ cướp kẻ giết người