Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"ma phí a"
mafia
băng nhóm
tội phạm có tổ chức
hội kín
băng đảng
cáo già
đầu gấu
xã hội đen
tội phạm
đường dây
côn đồ
hội đồng
băng nhóm tội phạm
ma cô
đầu nậu
trùm
lãnh đạo băng nhóm
tổ chức tội phạm
các thế lực ngầm
người bảo kê