Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"macàbông"
ma cà rồng
kẻ hút máu
ma hút máu
dơi hút máu
quái vật đêm
hồn ma
kẻ đêm
kẻ ăn thịt
kẻ săn mồi
kẻ thù của ánh sáng
kẻ sống về đêm
kẻ lén lút
kẻ tấn công ban đêm
kẻ khát máu
kẻ giết người
kẻ ác
kẻ hủy diệt
kẻ lừa đảo
kẻ mạo danh
kẻ thù