Từ đồng nghĩa với "mai hậu"

tương lai ngày mai sau này sau đó
mai sau thời gian tới thời gian sau kế tiếp
sắp tới sắp đến tới đây một ngày nào đó
một thời điểm nào đó thời điểm tới thời gian sắp tới thời gian phía trước
thời gian về sau thời gian tương lai thời gian tiếp theo thời gian kế tiếp