Từ đồng nghĩa với "makét"

lắp ráp sắp xếp thiết lập chuẩn bị
xây dựng cấu tạo chế tạo tạo ra
tạo sửa soạn biên soạn phác thảo
dựng hình thành tổ chức sáng tạo
lập kế hoạch định hình kết cấu tổ chức lại