Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"makét"
lắp ráp
sắp xếp
thiết lập
chuẩn bị
xây dựng
cấu tạo
chế tạo
tạo ra
tạo
sửa soạn
biên soạn
phác thảo
dựng
hình thành
tổ chức
sáng tạo
lập kế hoạch
định hình
kết cấu
tổ chức lại