Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"maltos"
đường mạch nha
đường
đường ngọt
đường tinh luyện
đường glucose
đường fructose
đường sucrose
đường lactose
carbohydrate
chất ngọt
chất đường
chất dinh dưỡng
chất bột
malt
maltose
glucose
fructose
sucrose
lactose
carbohydrate phức