Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"man"
người đàn ông
đàn ông
chồng
nam giới
nam nhi
nam
con trai
cậu
gã đàn ông
nam tử
người
nhân
ngươi
người lính
chiến sĩ
cậu cả
đầy tớ
sĩ tốt
loài người
cha