Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"man rợ"
nguyên thủy
người dã man
dã man
hoang dã
thô lỗ
thô bạo
tàn bạo
tàn nhẫn
vô nhân đạo
độc ác
rợ
không văn minh
không có văn hoá
người man rợ
người thô lỗ
tàn ác
thô sơ
côn đồ
bạo lực
khó tính
khắc nghiệt