Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"man đại"
hoang dã
thô sơ
nguyên thủy
dã man
tự nhiên
chưa cải tạo
không văn minh
mộc mạc
bản năng
vô tư
không tinh tế
không chế ngự
không thuần hóa
không phát triển
không tinh lọc
không hoàn thiện
thô kệch
đơn giản
vô hồn
không có sự can thiệp