Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mang bành"
hổ mang
rắn hổ mang
hổ
rắn
độc xà
xà
hổ mang chúa
hổ mang đen
hổ mang vàng
hổ mang trắng
hổ mang xanh
hổ mang lục
hổ mang đỏ
hổ mang Ấn Độ
hổ mang châu Á
hổ mang châu Phi
hổ mang nước
hổ mang biển
hổ mang đất
hổ mang rừng