Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mang chủng"
bỏ rơi
bỏ mặc
díu dắt
giúp đỡ
hỗ trợ
thờ ơ
không quan tâm
bơ vơ
lạc lõng
mồ côi
đơn độc
vô gia cư
không nơi nương tựa
bất lực
khó khăn
trơ trọi
lẻ loi
cô đơn
vô vọng
mất mát