Từ đồng nghĩa với "mang chủng"

bỏ rơi bỏ mặc díu dắt giúp đỡ
hỗ trợ thờ ơ không quan tâm bơ vơ
lạc lõng mồ côi đơn độc vô gia cư
không nơi nương tựa bất lực khó khăn trơ trọi
lẻ loi cô đơn vô vọng mất mát