Từ đồng nghĩa với "mang máng"

mơ hồ lờ mờ không rõ mập mờ
mang máng hơi mơ hồ không chính xác chưa rõ
mang máng biết nhớ mang máng mơ màng mang máng hiểu
mang máng nhớ mang máng thấy mang máng cảm nhận mang máng nghe
mang máng nghĩ mang máng nói mang máng cảm giác mang máng nhận thức