Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"manh"
tấm
mảnh
vải
chiếu
áo
khăn
bạt
tấm vải
mền
gối
tấm đắp
tấm che
vải mỏng
vải cũ
tấm trải
tấm lót
tấm bạt
vải vụn
vải rách
tấm vải mỏng