Từ đồng nghĩa với "manh mún"

phân tán chia nhỏ rời rạc không đồng nhất
không liên kết manh mún tản mát bất nhất
không tập trung chia cắt nhỏ lẻ từng mảnh
không đồng bộ lẻ tẻ tản mạn không liên tục
phân chia không thống nhất mảnh vụn không đồng bộ hóa