Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"manh nha"
khởi đầu
bắt đầu
mới nảy sinh
mầm mống
hình thành
phát sinh
xuất hiện
tiềm ẩn
dần dần
chớm
mới
khởi phát
bùng nổ
đang hình thành
đang nảy sinh
mới xuất hiện
mới manh nha
đang phát triển
đang bắt đầu
đang khởi đầu