Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"manip"
công tắc
bảng điều khiển
mạch điện
dụng cụ điện
thiết bị điện
điện báo
điện tử
bộ điều khiển
cảm biến
đầu nối
mạch điều khiển
bộ ngắt
bộ chuyển đổi
điện áp
tín hiệu điện
mạch tín hiệu
điều chỉnh
điều khiển
kết nối
điện năng