Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"manát"
tiền tệ
đơn vị tiền tệ
đồng
tiền
mệnh giá
hệ thống tiền tệ
tiền mặt
đồng tiền
tài chính
ngân hàng
giá trị
thanh toán
giao dịch
kinh tế
tài sản
đầu tư
thương mại
chuyển đổi
quy đổi
thẻ tín dụng