Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"manơcanh"
búp bê
mô hình
hình nộm
hình mẫu
bản sao
hình nhân
hình dáng
hình thức
hình ảnh
mô phỏng
hình tượng
hình khối
hình thể
hình thức
hình mẫu
hình nộm
bản mẫu
bản vẽ
mô hình hóa
hình minh họa