Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mao"
mao
毛
Mao
lông
sợi
tơ
sợi chỉ
sợi lông
sợi mao
mảnh
vải
bông
sợi bông
sợi tơ
sợi vải
sợi nhỏ
sợi mảnh
sợi mỏng
sợi nhuyễn
sợi mềm
sợi thưa