Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mao dẫn"
mao mạch
ống mao dẫn
mao quản
tĩnh mạch
động mạch
chất lỏng
thấm hút
dẫn truyền
dẫn nước
dẫn chất
thẩm thấu
khả năng thấm
tương tác phân tử
phân tử chất lỏng
phân tử chất rắn
mạch máu
mạch dẫn
ống dẫn
dòng chảy
tương tác hóa học