Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mark"
đơn vị tiền tệ
đồng tiền
tiền tệ
đồng
mệnh giá
giá trị
tài sản
thị trường
hàng hóa
quảng cáo
tiêu dùng
nghiên cứu thị trường
thị hiếu
yêu cầu
người tiêu dùng
chiến lược tiếp thị
đầu tư
kinh tế
tài chính
thương mại