Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mastic"
mát tít
mattit
chất kết dính
hỗn hợp kết dính
chất độn
keo
bột trét
bột kết dính
chất trát
chất lấp khe
chất gắn
hỗn hợp trát
hỗn hợp gắn
chất lấp
chất bít
chất dán
chất kết nối
chất phủ
chất làm kín
chất chống thấm