Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"may"
có thể
có khả năng
được phép
có lẽ
có thể làm
khả năng
có khả năng xảy ra
có thể xảy ra
có thể thực hiện
có thể xảy ra
có thể có
có thể là
có thể được
có thể dùng
có thể chọn
có thể thấy
có thể nghe
có thể biết
có thể nghĩ
có thể làm được