Từ đồng nghĩa với "may vá"

khâu may thêu
chắp vá sửa chữa may đo cắt may
thực hiện tạo hình đan dệt
nấu nướng làm đồ chế biến sáng tạo
thủ công nghề thủ công nghề may nghề dệt