Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"may vá"
khâu
vá
may
thêu
chắp vá
sửa chữa
may đo
cắt may
thực hiện
tạo hình
đan
dệt
nấu nướng
làm đồ
chế biến
sáng tạo
thủ công
nghề thủ công
nghề may
nghề dệt