Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"may đo"
may đo
thợ may
may
may vá
tiệm may
chỉnh
thích nghi
đo kích thước
may quần áo
may theo yêu cầu
may theo số đo
may riêng
may theo mẫu
may sẵn
thợ may đo
cắt may
may mắn
đo đạc
đo lường
tùy chỉnh