Từ đồng nghĩa với "mayso"

dây nung bạc hợp kim kim loại
dây điện bếp điện bàn là nickel
kẽm đồng dây dẫn vật liệu dẫn điện
dây điện trở dây sưởi vật liệu kim loại hợp kim nhôm
hợp kim đồng thau hợp kim titan hợp kim sắt hợp kim niken đồng