Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"mayso"
dây nung
bạc
hợp kim
kim loại
dây điện
bếp điện
bàn là
nickel
kẽm
đồng
dây dẫn
vật liệu dẫn điện
dây điện trở
dây sưởi
vật liệu kim loại
hợp kim nhôm
hợp kim đồng thau
hợp kim titan
hợp kim sắt
hợp kim niken đồng