Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"maze"
mê cung
labyrinth
đường đi
lối đi
ngõ cụt
bẫy
khúc quanh
rối rắm
khó khăn
trở ngại
mắc kẹt
lúng túng
khó hiểu
mê mẩn
lạc lối
đi lạc
vòng vo
lạc đường
rối ren
khúc mắc